--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
buồng trứng
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
buồng trứng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: buồng trứng
Your browser does not support the audio element.
+ noun
Ovary
Lượt xem: 542
Từ vừa tra
+
buồng trứng
:
Ovary
+
edmond halley
:
nhà thiên văn học người Anh, người sử dụng luật chuyển động của Newton để dự đoán thời kỳ của một sao chổi (1656-1742)
+
brevier
:
(ngành in) chữ cỡ 8
+
cutty stool
:
Ghế đẩu thấp
+
ventral
:
(giải phẫu); (động vật học) (thuộc) bụng; ở bụng; (thực vật học) ở mặt bụng